--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Camellia sinensis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoan đạo
:
Pious, devout
+
tat
:
tit you tat ăn miếng trả miếng
+
caparisoned
:
được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)
+
quỳ lạy
:
Prostrate oneself
+
mồ ma
:
(some dead person's) lifetimeHồi còn mồ ma anh taIn his lifetime